Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pussy cat
['pʌsi'kæt]
|
danh từ
mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy